Các từ liên quan tới 世界フィギュアスケート殿堂
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
殿堂 でんどう
Lâu đài; tòa nhà nguy nga
フィギュアスケート フィギュア・スケート
 trượt băng nghệ thuật 
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
殿堂入り でんどういり
being inducted into a hall of fame
世界オリンピック せかいおりんぴっく
thế vận hội.
世界性 せかいせい
mang tính toàn thế giới
世界博 せかいはく
triển lãm thế giới