Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界・わが心の旅
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
世界一周旅行 せかいいっしゅうりょこう
vòng tròn - - thế giới đi nhẹ bước; thế giới tuần biển
旅心 たびごころ
mong muốn được đi du lịch, tâm trạng buồn bã trên đường đi xa
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
此の世界 このよかい
thế giới này
所の世界 ところのせかい
cõi lòng.
モードの世界 もーどのせかい
giới tạo mốt.