Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界大ロマン全集
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
全世界 ぜんせかい
toàn cầu.
世界全体 せかいぜんたい
toàn bộ thế giới
世界大戦 せかいたいせん
chiến tranh thế giới
世界最大 せかいさいだい
lớn nhất thế giới
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
世界大恐慌 せかいだいきょうこう
đại khủng hoảng thế giới
FTSE 全世界指数 FTSE ぜんせかいしすー
chỉ số chuẩn toàn cầu dành cho các nhà đầu tư toàn cầu trên thị trường chứng khoán toàn cầu, bao gồm 49 thị trường trên toàn thế giới