Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界少女小説全集
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
少女小説 しょうじょしょうせつ
câu chuyện cho những cô gái trẻ
全世界 ぜんせかい
toàn cầu.
世界全体 せかいぜんたい
toàn bộ thế giới
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
FTSE 全世界指数 FTSE ぜんせかいしすー
chỉ số chuẩn toàn cầu dành cho các nhà đầu tư toàn cầu trên thị trường chứng khoán toàn cầu, bao gồm 49 thị trường trên toàn thế giới