Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界平和記念聖堂
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界平和 せかいへいわ
hoà bình thế giới; hoà bình (của) thế giới
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
聖堂 せいどう
chùa chiền; đền (thuộc nho giáo); thánh đường
世界平和度指数 せかいへいわどしすう
chỉ số hòa bình thế giới
世界記録 せかいきろく
kỷ lục thế giới
世界新記録 せかいしんきろく
bản ghi thế giới mới
記念 きねん
kỉ niệm