Các từ liên quan tới 世界情報社会サミット
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
会社情報 かいしゃじょうほう
thông tin tập đoàn
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
世界情報インフラ せかいじょうほうインフラ
hạ tầng cơ sở thông tin toàn cầu
情報化社会 じょうほうかしゃかい
xã hội thông tin