Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界政治学会
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
政治学 せいじがく
khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế <CHTRị>)
世界政策 せかいせいさく
chính sách thế giới
政治集会 せいじしゅうかい
cuộc họp chính trị
議会政治 ぎかいせいじ
chế độ đại nghị
社会/政治 しゃかい/せいじ
Xã hội/chính trị
宴会政治 えんかいせいじ
politicking by wining and dining