Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界政経調査会
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
政調会 せいちょうかい
ủy ban chính sách
政策調査 せいさくちょうさ
sự khảo sát chính sách
世界政策 せかいせいさく
chính sách thế giới
世論調査 よろんちょうさ せろんちょうさ
cuộc thăm dò dư luận dân chúng
世界経済 せかいけいざい
kinh tế thế giới.