政策調査
せいさくちょうさ「CHÁNH SÁCH ĐIỀU TRA」
☆ Danh từ
Sự khảo sát chính sách

政策調査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政策調査
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
国政調査権 こくせいちょうさけん
quyền điều tra nhà nước
政策 せいさく
chánh sách
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra