政調会
せいちょうかい「CHÁNH ĐIỀU HỘI」
☆ Danh từ
Ủy ban chính sách

政調会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政調会
政調会長 せいちょうかいちょう
chairman of (party) policy bureau, policy chief
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
政調 せいちょう
party policy research
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
調会 ちょうかい
IT: Tham chiếu
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa