世界教会運動
せかいきょうかいうんどう
☆ Danh từ
Phong trào giáo hội thế giới

世界教会運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世界教会運動
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
世界教会協議会 せかいきょうかいきょうぎかい
Hội đồng Giáo hội Thế giới
運動界 うんどうかい
thế giới (của) thể thao