運動界
うんどうかい「VẬN ĐỘNG GIỚI」
☆ Danh từ
Thế giới (của) thể thao

運動界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動界
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
世界教会運動 せかいきょうかいうんどう
phong trào giáo hội thế giới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
運動 うんどう
phong trào
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
蠕動運動 ぜんどううんどう
nhu động ruột