Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界文学
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文学界 ぶんがくかい
giới văn học
文明世界 ぶんめいせかい
khai hóa thế giới
近世文学 きんせいぶんがく
văn học cận thế
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.