Các từ liên quan tới 世界消費者権利デー
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
消費者主権 しょうひしゃしゅけん
quyền tối thượng của người tiêu dùng
消費者 しょうひしゃ
người tiêu dùng; người tiêu thụ.
権利者 けんりしゃ
người có thẩm quyền
権利消滅 けんりしょーめつ
xoá sổ quyền lợi
消費者コンフィデンス しょーひしゃコンフィデンス
niềm tin người tiêu dùng
消費者側 しょうひしゃがわ
những khách hàng đứng bên