消費者コンフィデンス
しょーひしゃコンフィデンス
Niềm tin người tiêu dùng
Niềm tin tiêu dùng
消費者コンフィデンス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消費者コンフィデンス
消費者 しょうひしゃ
người tiêu dùng; người tiêu thụ.
消費者側 しょうひしゃがわ
những khách hàng đứng bên
コンフィデンス コンフィデンス
sự tự tin
消費者主権 しょうひしゃしゅけん
quyền tối thượng của người tiêu dùng
末端消費者 まったんしょうひしゃ
người tiêu dùng cuối
消費者志向 しょうひしゃしこう
khuynh hướng người tiêu dùng
消費者行動 しょーひしゃこーどー
hành vi người tiêu dùng
消費者相談 しょうひしゃそうだん
sự thảo luận với khách hàng