Kết quả tra cứu 消費者
Các từ liên quan tới 消費者
消費者
しょうひしゃ
「TIÊU PHÍ GIẢ」
☆ Danh từ
◆ Người tiêu dùng; người tiêu thụ.
消費者
の
米離
れや
国際市場解放
が
原因
とされる
米価
の
下落
が
原因
だ。
Đó là sự sụt giảm giá gạo (nguyên nhân là do người tiêu dùng không quan tâm đếngạo và việc giải phóng thị trường quốc tế) đó là nguyên nhân.
消費者
の
決意
Quyết định của người tiêu dùng
消費者協同
Người tiêu dùng liên kết với nhau

Đăng nhập để xem giải thích