Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
禁煙 きんえん
cấm hỏa
禁煙化 きんえんか
không hút thuốc
禁煙グッズ きんえんグッズ
dụng cụ hỗ trợ cai thuốc lá
禁煙席 きんえんせき
chỗ ngồi cấm hút thuốc
禁煙パイプ きんえんパイプ
artificial cigarette used to avoid smoking
禁煙車 きんえんしゃ
toa cấm hút thuốc
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.