Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界空域予報中枢
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界中 せかいじゅう せかいちゅう
khắp thế giới
時空世界 じくうせかい
thế giới với thời gian và không gian
中枢 ちゅうすう
trung khu; trung tâm
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
世界情報インフラ せかいじょうほうインフラ
hạ tầng cơ sở thông tin toàn cầu
予報 よほう
dự báo
中枢性 ちゅうすうせい
Trung tâm (hệ thống thần kinh)