世界博覧会 せかいはくらんかい
triển lãm thế giới
卍 まんじ
hình chữ vạn; hình chữ thập ngoặc
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
世界教会協議会 せかいきょうかいきょうぎかい
Hội đồng Giáo hội Thế giới
世界教会運動 せかいきょうかいうんどう
phong trào giáo hội thế giới
卍巴 まんじともえ まんじどもえ
rơi trong những chỗ nước xoáy