Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界経済ダイヤル
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
世界経済 せかいけいざい
kinh tế thế giới.
世界経済フォーラム せかいけいざいフォーラム
thế giới kinh tế diễn đàn
経済界 けいざいかい
giới tài chính; giới kinh doanh
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
世界経済見通し せかいけいざいみとおし
thế giới kinh tế quang cảnh (imf)