Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界自然保護基金
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
自然保護 しぜんほご
sự bảo vệ thiên nhiên
自然保護区 しぜんほごく
khu bảo tồn thiên nhiên.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
自然界 しぜんかい
thiên nhiên; thế giới tự nhiên; vương quốc (của) thiên nhiên
世界自然遺産 せかいしぜんいさん
di sản thiên nhiên thế giới
環境保護基金 かんきょうほごききん
Quỹ Bảo vệ Môi trường.
保護金 ほごきん
tiền cấp, tiền trợ cấp