保護金
ほごきん「BẢO HỘ KIM」
☆ Danh từ
Tiền cấp, tiền trợ cấp

保護金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保護金
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
預金保護 よきんほご
bảo đảm tiền đặt ngân hàng
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ
環境保護基金 かんきょうほごききん
Quỹ Bảo vệ Môi trường.
保護区 ほごく
khu bảo tồn (động vật hoang dã...)
データ保護 データほご
bảo vệ dữ liệu