Các từ liên quan tới 世界自閉症啓発デー
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
閉世界 へいせかい
đóng thế giới
自閉症 じへいしょう
bệnh tự kỷ; bệnh tự kỷ ám thị
自己啓発 じこけいはつ
tự phát triển, tự giác
自閉症児 じへいしょうじ
trẻ tự kỷ
啓発 けいはつ
sự mở mang tri thức để hiểu biết sâu rộng; mở mang tri thức; bồi dưỡng kiến thức; nâng cao ý thức; mở mang hiểu biết
自由世界 じゆうせかい
thế giới tự do
自閉 じへい
tự cô lập; tự khép kín