自閉症児
じへいしょうじ「TỰ BẾ CHỨNG NHI」
☆ Danh từ
Trẻ tự kỷ

自閉症児 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自閉症児
自閉症 じへいしょう
bệnh tự kỷ; bệnh tự kỷ ám thị
自閉 じへい
tự cô lập; tự khép kín
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
膣閉鎖症 ちつへいさしょう
âm đạo hẹp
腸閉鎖症 ちょうへいさしょう
tịt ruột
自臭症 じしゅうしょう
Hội chứng tự sợ mùi của chính mình)
自動症 じどうしょう
Việc thực hiện các hành động mà không có suy nghĩ hoặc ý định có ý thức
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.