啓発
けいはつ「KHẢI PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mở mang tri thức để hiểu biết sâu rộng; mở mang tri thức; bồi dưỡng kiến thức; nâng cao ý thức; mở mang hiểu biết
彼
は、
メディア
や
国民
の
啓発
に
努
めている
Anh ấy nỗ lực cho sự mở mang hiểu biết của các phương tiện truyền thông và nhân dân
批評家
たちはたくさんの
新設校
が
安
っぽい
自己啓発
の
授業
を
開講
しているといいます。
Người ta bình luận rằng nhiều ngôi trường mới được thành lập đã cung cấp những lớp học rẻ tiền
業界内
の
意識啓発
を
行
う
Tiến hành nâng cao ý thức trong giới kinh doanh

Từ đồng nghĩa của 啓発
noun
Bảng chia động từ của 啓発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 啓発する/けいはつする |
Quá khứ (た) | 啓発した |
Phủ định (未然) | 啓発しない |
Lịch sự (丁寧) | 啓発します |
te (て) | 啓発して |
Khả năng (可能) | 啓発できる |
Thụ động (受身) | 啓発される |
Sai khiến (使役) | 啓発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 啓発すられる |
Điều kiện (条件) | 啓発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 啓発しろ |
Ý chí (意向) | 啓発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 啓発するな |
啓発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 啓発
自己啓発 じこけいはつ
tự phát triển, tự giác
啓発する けいはつ
mở mang (tri thức)
普及啓発 ふきゅうけいはつ
việc phổ cập và tuyên truyền nâng cao nhận thức
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin