世界観
せかいかん「THẾ GIỚI QUAN」
☆ Danh từ
Thế giới quan.

世界観 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世界観
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観世音 かんぜおん
Quan Thế Âm (Bồ Tát).
厭世観 えんせいかん
chủ nghĩa bi quan, tính bi quan, tính yếm thế
観世流 かんぜりゅう
Kanze (một trường phái của Noh, một bộ phim ca nhạc kinh điển của Nhật Bản)
世界オリンピック せかいおりんぴっく
thế vận hội.
世界性 せかいせい
mang tính toàn thế giới