Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厭世観 えんせいかん
chủ nghĩa bi quan, tính bi quan, tính yếm thế
世界観 せかいかん
thế giới quan.
観世音 かんぜおん
Quan Thế Âm (Bồ Tát).
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
聖観世音 しょうかんぜのん
Quan thế âm
当世流 とうせいりゅう
thịnh hành; hiện đại