Các từ liên quan tới 世界貿易センタービルディング
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界貿易 せかいぼうえき
buôn bán thế giới.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
世界貿易量 せかいぼうえきりょう
khối lượng buôn bán thế giới.
貿易界 ぼうえきかい
giới thương mại.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
世界貿易機関 せかいぼうえききかん
tổ chức thương mại thế giới (wto)
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.