Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界遺産条約
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界遺産 せかいいさん
di sản thế giới
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
世界自然遺産 せかいしぜんいさん
di sản thiên nhiên thế giới
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
条約 じょうやく
điều ước
遺産 いさん
tài sản để lại; di sản