Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界高血圧デー
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
高血圧 こうけつあつ
bệnh huyết áp cao
最高血圧 さいこうけつあつ
huyết áp
高血圧症 こうけつあつしょう
chứng cao huyết áp; bệnh cao huyết áp; bệnh huyết áp ao.
高血圧発作 こーけつあつほっさ
cơn cao huyết áp
白衣高血圧 はくいこーけつあつ
tăng huyết áp áo choàng trắng
高血圧前症 こうけつあつぜんしょう
tiền tăng huyết áp (prehypertension)
仮面高血圧 かめんこうけつあつ
tăng huyết áp ẩn giấu