高血圧発作
こーけつあつほっさ
Cơn cao huyết áp
Giai đoạn tăng huyết áp
高血圧発作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高血圧発作
高血圧 こうけつあつ
bệnh huyết áp cao
高血圧症 こうけつあつしょう
chứng cao huyết áp; bệnh cao huyết áp; bệnh huyết áp ao.
最高血圧 さいこうけつあつ
huyết áp
原発性肺高血圧症 げんぱつせいはいこうけつあつしょう
chứng tăng áp phổi nguyên phát
白衣高血圧 はくいこーけつあつ
tăng huyết áp áo choàng trắng
仮面高血圧 かめんこうけつあつ
tăng huyết áp ẩn giấu
高血圧前症 こうけつあつぜんしょう
tiền tăng huyết áp (prehypertension)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi