Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮面高血圧
かめんこうけつあつ
tăng huyết áp ẩn giấu
高血圧 こうけつあつ
bệnh huyết áp cao
高血圧症 こうけつあつしょう
chứng cao huyết áp; bệnh cao huyết áp; bệnh huyết áp ao.
最高血圧 さいこうけつあつ
huyết áp
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
白衣高血圧 はくいこーけつあつ
tăng huyết áp áo choàng trắng
高血圧発作 こーけつあつほっさ
cơn cao huyết áp
高血圧前症 こうけつあつぜんしょう
tiền tăng huyết áp (prehypertension)
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
Đăng nhập để xem giải thích