世知
せち「THẾ TRI」
☆ Danh từ
Phát biểu tính khôn ngoan; người keo kiệt

世知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世知
世知辛い せちがらい
cứng (cuộc sống); tên vô lại (thế giới)
世知弁足袋 せちべんたび
something worn over tabi to keep them from getting dirty
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
世間周知 せけんしゅうち
common knowledge, widely known, known to everybody
世間知らず せけんしらず
không hiểu đời; không hiểu lẽ đời
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).