世知辛い
せちがらい「THẾ TRI TÂN」
☆ Adj-i
Cứng (cuộc sống); tên vô lại (thế giới)

世知辛い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世知辛い
世知 せち
phát biểu tính khôn ngoan; người keo kiệt
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
辛い つらい からい づらい ずらい
cay
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
世間周知 せけんしゅうち
common knowledge, widely known, known to everybody
命辛辛 いのちからしからし
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống
辛 かのと しん からし
thứ tám, can thứ tám trong hệ thống lịch can chi của Trung Hoa = Tân (đứng sau Canh, đứng trước Nhâm) (VD: Tân Dậu...)