Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
継ぎ つぎ
một miếng vá; miếng ráp; mảnh nối (các mảnh, các mấu vào với nhau)
継ぎ接ぎ つぎはぎ
vá (và mạng)
継ぎはぎ つぎはぎ
Khâu, vá quần áo
管継ぎ かんつぎ
đầu nối ống
鎌継ぎ かまつぎ
Khớp nối
足継ぎ あしつぎ
ghế đẩu (đứng lên để với lấy đồ vật cao)
継ぎ箱 つぎばこ
hộp đựng mối nối hai mạch điện