世継ぎ
よつぎ「THẾ KẾ」
☆ Danh từ
Người thừa kế, người thừa tự
Người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự

世継ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世継ぎ
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
継ぎ つぎ
một miếng vá; miếng ráp; mảnh nối (các mảnh, các mấu vào với nhau)
継ぎはぎ つぎはぎ
Khâu, vá quần áo
継ぎ接ぎ つぎはぎ
vá (và mạng)
管継ぎ かんつぎ
đầu nối ống
鎌継ぎ かまつぎ
Khớp nối
継ぎ台 つぎだい
cái ghế đẩu; bàn đạp; cành ghép (ghép cây); (thực vật học) gốc ghép
継ぎ歯 つぎば つぎは
đội mũ răng;(răng) vương miện