継ぎ台
つぎだい「KẾ THAI」
☆ Danh từ
Cái ghế đẩu; bàn đạp; cành ghép (ghép cây); (thực vật học) gốc ghép

継ぎ台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 継ぎ台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
継ぎ つぎ
một miếng vá; miếng ráp; mảnh nối (các mảnh, các mấu vào với nhau)
舞台中継 ぶたいちゅうけい
truyền hình sự phát thanh (của) một sự thực hiện giai đoạn
継ぎはぎ つぎはぎ
Khâu, vá quần áo
継ぎ接ぎ つぎはぎ
vá (và mạng)
管継ぎ かんつぎ
đầu nối ống
鎌継ぎ かまつぎ
Khớp nối
継ぎ歯 つぎば つぎは
đội mũ răng;(răng) vương miện