Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世義寺
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
世俗主義 せぞくしゅぎ
Chủ nghĩa bí mật , chủ nghĩa thế tục, sự đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường
世界主義 せかいしゅぎ
chủ nghĩa thế giới
厭世主義 えんせいしゅぎ
chủ nghĩa bi quan, tính bi quan, tính yếm thế