Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
世話をする せわをする
săn sóc.
お世話をする おせわをする
quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ
世話する せわする
ban ơn
患者を世話する かんじゃをせわする
trông người bệnh.
世話を焼ける せわをやける
để (thì) có khả năng để chú ý.
話をする はなしをする
kể chuyện
子供をあやす こどもをあやす
dỗ
世話 せわ
sự chăm sóc; sự giúp đỡ