世話人
せわにん せわびと「THẾ THOẠI NHÂN」
☆ Danh từ
Tài trợ; giám đốc

Từ đồng nghĩa của 世話人
noun
世話人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世話人
世話人間 せわにんげん せわにんかん
người mà trông nom những người(cái) khác
世話 せわ
sự chăm sóc; sự giúp đỡ
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
お世話 おせわ
giúp đỡ
世間話 せけんばなし
ngồi lê mách lẻo; tán gẫu
世話物 せわもの
chơi cho giao du với cuộc sống (của) bình thường những người