Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
話し好き はなしずき
sự ba hoa; sự lắm mồm.
世話焼き せわやき
một sự bực mình; một người thích xen vào
世話 せわ
sự chăm sóc; sự giúp đỡ
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
お世話 おせわ
giúp đỡ
世間話 せけんばなし
ngồi lê mách lẻo; tán gẫu