世論を操る
せろんをあやつる
Hội thao nơi công cộng

世論を操る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世論を操る
世論操作 よろんそうさ
thao túng dư luận
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
世論 よろん せろん
công luận
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
操を守る みさおをまもる
giữ gìn sự điều độ, giữ gìn sự trong trắng ( phụ nữ)
世を渡る よをわたる
to make one's way in the world, to earn one's living, to live
英語を操る えいごをあやつる
thạo tiếng anh
操る あやつる
kéo sợi dây; vận hành; điều khiển; dẫn dắt; ép; thuần phục