操を守る
みさおをまもる「THAO THỦ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Giữ gìn sự điều độ, giữ gìn sự trong trắng ( phụ nữ)

Bảng chia động từ của 操を守る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 操を守る/みさおをまもるる |
Quá khứ (た) | 操を守った |
Phủ định (未然) | 操を守らない |
Lịch sự (丁寧) | 操を守ります |
te (て) | 操を守って |
Khả năng (可能) | 操を守れる |
Thụ động (受身) | 操を守られる |
Sai khiến (使役) | 操を守らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 操を守られる |
Điều kiện (条件) | 操を守れば |
Mệnh lệnh (命令) | 操を守れ |
Ý chí (意向) | 操を守ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 操を守るな |