Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸算用 むなざんよう むねざんよう
tính toán vào một có cái đầu
胸間 きょうかん
ngực; bộ ngực
算用 さんよう
tính toán; sự tính toán
世間 せけん
thế giới; xã hội.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
胸の谷間 むねのたにま
khe ngực