世間
せけん「THẾ GIAN」
☆ Danh từ
Thế giới; xã hội.
世間
は
厳
しい。
Thế giới thật khắc nghiệt.
世間
には
暇
がなくて
読書
できないとこぼす
人
が
多
い。
Có rất nhiều người trên thế giới phàn nàn rằng họ quá bận rộn đểđọc.
世間
は
狭
いですね。
Đó là một thế giới nhỏ!

Từ đồng nghĩa của 世間
noun
世間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世間
世間的 せけんてき
thông thường, bình thường, tầm thường
世間体 せけんてい
đánh giá của người đời, trong con mắt của xã hội
俗世間 ぞくせけん
thế giới workaday
世間話 せけんばなし
ngồi lê mách lẻo; tán gẫu
出世間 しゅっせけん
cuộc sống tu viện
世間様 せけんさま
thế giới; xã hội; thế gian (từ ngữ tôn trọng)
出世間的 しゅっせけんてき
không trần tục; thanh cao; có tính chất tôn giáo; xuất thế
世間擦れ せけんずれ
khôn ngoan thế gian; ngụy biện