段丘
だんきゅう「ĐOẠN KHÂU」
☆ Danh từ
Đắp cao; ghế dài (trong địa lý)

段丘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 段丘
海岸段丘 かいがんだんきゅう
địa hình dạng bậc thang dọc bờ biển
河岸段丘 かがんだんきゅう
thềm đắp cao ven sông; đê điều; ruộng bậc thang; địa hình bậc thang
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
恥丘 ちきゅう
(y học) mu
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới