Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丘の公園内遺跡群
遺跡 いせき
di tích
公園 こうえん
công viên
園内 えんない
bên trong trường mẫu giáo; bên trong vườn thú; bên trong khu vườn rộng
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng