Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
沢 さわ
đầm nước
恥丘 ちきゅう
(y học) mu
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới