Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美丈夫 びじょうふ
Người đàn ông đẹp trai.
団十郎丈 だんじゅうろうじょう だんじゅうろうたけ
danjuro (diễn viên kabuki)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
一姫二太郎 いちひめにたろう
 con gái đâù lòng là tốt nhất