Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葦鴨 よしがも あしかも
teal hình lưỡi liềm
葦 あし よし
cây lau, sậy
鴨 かも カモ
vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
枯葦 かれあし
cây lau sậy khô
葦辺 あしべ
lau sậy
葦船 あしぶね あしせん
thuyền lau; thuyền sậy
間葦 あいあし アイアシ
Phacelurus latifolius (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)