Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葦鴨 よしがも あしかも
teal hình lưỡi liềm
鴨 かも カモ
vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
葦 あし よし
cây lau, sậy
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
巴鴨 ともえがも トモエガモ
mòng két Baikal
舟鴨 ふながも フナガモ
Tachyeres brachypterus (một loài chim trong họ Vịt)
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn
氷鴨 こおりがも コオリガモ
vịt đuôi dài