丘陵地帯
きゅうりょうちたい「KHÂU LĂNG ĐỊA ĐỚI」
☆ Danh từ
Dãy đồi; vùng đồi; dãy nhấp nhô
その
大
きな
山
の
丘陵地帯
に
抱
かれた
活気
のある
町
Thành phố đầy sức sống được bao bọc bởi những dãy núi nhấp nhô
チッタゴン丘陵地帯
Dãy đồi Chittagong .

丘陵地帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丘陵地帯
丘陵 きゅうりょう
đồi núi
陵丘 りょうきゅう
gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
低丘陵 ていきゅうりょう
những ngọn đồi thấp
帯地 おびじ
vải (len) obi hoặc vật chất
地帯 ちたい
dải đất
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
緑地帯 りょくちたい
khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh
地震帯 じしんたい
khu vực động đất; vành đai động đất